|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân dụng
| [dân dụng] | | | civil | | | Công trình kiến trúc dân dụng | | Civil architectural project | | | Khoa công trình dân dụng | | Civil engineering | | | Vận tải hàng không dân dụng | | Civil air transport |
civil Công trình kiến trúc dân dụng A civil architectural project Hàng không dân dụng Civil air line
|
|
|
|