|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dán
verb to paste; to stick; to glue khẩu hiệu dán trên tường A banner stick on the wall. To rivet
| [dán] | | động từ. | | | to paste on; stick; glue | | | khẩu hiệu dán trên tường | | A banner stick on the wall. To rivet. | | | press oneself (to) | | | dán mình vào tường | | flatten oneself against the wall |
|
|
|
|