Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuống



noun
(Bot) stem; stalk
noun
coupon

[cuống]
danh từ
(Bot) stem, cutting, graft; stalk; appendix; counterfoil
cuống hoa
peduncle; pedicle
coupon
động từ
get lost, lose one's head
cuống cả chân
pin down, root to the spot/ground
tính từ
rattled, puzzled, perplexed, taken aback
không việc gì phải cuống lên
don't get rattled over it



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.