|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cordierite
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
cordierite |
| Giải thích VN: Dạng tổng hợp của loại khoáng vật này, được dùng trong các thiết bị điện tử chịu lửa. |
| Giải thích EN: A synthetically produced form of this mineral; used for refractory electronic parts and in producing refractory insulation. |
|
|
|
|