|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con mọn
| [con mọn] | | danh từ | | | Small child (as a charge for its mother); baby, infant; infant in arms | | | bận con mọn không đi học lớp ban đêm được | | to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child |
Small child (as a charge for its mother) bận con mọn không đi học lớp ban đêm được to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
|
|
|
|