Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con mọn


[con mọn]
danh từ
Small child (as a charge for its mother); baby, infant; infant in arms
bận con mọn không đi học lớp ban đêm được
to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child



Small child (as a charge for its mother)
bận con mọn không đi học lớp ban đêm được to be unable to attend the evening class because one is busy with a small child


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.