Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
co vòi


[co vòi]
Crest-fallen, with one's tail between one's legs, shrink with fear; shrink back, frightened; draw in one's horns



Crest-fallen, with one's tail between one's legs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.