Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
co ro


[co ro]
To huddle oneself up, to stoop, shrink, shrivel; be shriveled up
ngồi co ro trong một góc
to huddle oneself up in a corner
co ro trước giá rét
to stoop in the chilly wind



To huddle oneself up, to stoop
ngồi co ro trong một góc to huddle oneself up in a corner
co ro trước giá rét to stoop in the chilly wind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.