Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển vần


[chuyển vần]
danh từ
vicissitude, whirligig
con tạo chuyển vần
the whirligig of nature
động từ
move, set in motion



Vicissitude, whirligig
con tạo chuyển vần the whirligig of nature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.