Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển tiếp



noun
Transition
câu chuyển tiếp a transition sentence
giai đoạn chuyển tiếp a transition stage

[chuyển tiếp]
danh từ
Transition; transitory
câu chuyển tiếp
a transition sentence
giai đoạn chuyển tiếp
a transition stage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.