|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển hướng
verb To shift chuyển hướng về phía Đông wind shifts round to the East chuyển hướng kinh doanh to shift from one kind of undertaking to another
| [chuyển hướng] | | động từ | | | To shift, change the direction; swerve from one's course | | | chuyển hướng về phía Đông | | wind shifts round to the East | | | chuyển hướng kinh doanh | | to shift from one kind of undertaking to another |
|
|
|
|