|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên tu
verb
To follow a crash course in lớp chuyên tu tiếng Nga a crash course in Russian học chuyên tu kỹ thuật to follow a technical crash course
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuyên tu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | crash course | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lớp chuyên tu tiếng Nga | | A crash course in Russian | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Học chuyên tu kỹ thuật | | To take a technical crash course |
|
|
|
|