|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên môn hoá
verb To make specialized, to make into specialist chuyên môn hoá sản xuất to make each branch (area) of production a specialized one
| [chuyên môn hoá] | | | to specialize; to professionalize | | | Chuyên môn hoá sản xuất | | To specialize production |
|
|
|
|