Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung quy


[chung quy]
in the final/last analysis, on the whole; in conclusion
Nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề
There were many questions, but on the whole there was only one problem



In the last analysis, on the whole
nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề there were many questions, but on the whole there was only one problem
chung quy lại như chung quy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.