|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung quy
| [chung quy] | | | in the final/last analysis, on the whole; in conclusion | | | Nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề | | There were many questions, but on the whole there was only one problem |
In the last analysis, on the whole nhiều câu hỏi, nhưng chung quy chỉ có một vấn đề there were many questions, but on the whole there was only one problem chung quy lại như chung quy
|
|
|
|