|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung đụng
| [chung đụng] | | | To rub shoulders with, share with other people | | | không thích sống chung đụng với những người không tốt | | to be loath to rub shoulders with bad people |
To rub shoulders with không thích sống chung đụng với những người không tốt to be loath to rub shoulders with bad people
|
|
|
|