Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung



adj
Common, public
của chung common property, public property
kẻ thù chung a common enemy
đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng to place common interests above personal interests
General, basic, fundamental
lý luận chung về một môn khoa học the general theory of a science
đường lối chung và chính sách cụ thể a general line and concrete policies
nói chung generally speaking
Same
ở chung một nhà

[chung]
common; public
Của chung
Common property; public property
Đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng
To place common interests above personal interests
general
Lý luận chung về một môn khoa học
The general theory of a science
Đường lối chung và chính sách cụ thể
A general line and concrete policies
Diễn giải từ cái chung đến cái riêng
To go from the general to the specific/particular
ý kiến chung là...
The general feeling is that...; There is a general feeling that...
joint
same
ở chung một nhà
To share a house; To live in the same house
Nó làm chung công ty với tôi
He works for the same company as me
together
Chúng tôi đi chung với nhau một đoạn
We walked along together for a while
ở chung với nhau đi, đừng tách ra!
Stay together, don't separate!
to share; to have in common
Hai nhà chung sân
The two houses share a yard
to pool
Chung tiền
To pool money
Chung chăn gối, chung chăn chung gối
To share bed and board; To live together as husband and wife
Chung lưng đấu cật
To join forces and rely on one another (in dealing with a common difficulty)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.