Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuộc



verb
To redeem, to ransom
chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ to redeem a plot of land mortgaged to a landlord
chuộc một người bị bắt cóc to ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped person
lập công chuộc tội to accomplish a distinguished service and redeem one's offence

[chuộc]
to get something out of pawn; to redeem
Chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ
To redeem a plot of land mortgaged to a landlord
to atone for...; to redeem
Lập công chuộc tội
To accomplish a distinguished service and redeem one's offence
Tôi phải làm gì để chuộc lại những lỗi lầm của mình?
What can I do to atone for my mistakes?
to ransom
Chuộc một người bị bắt cóc
To ransom a kidnapped person; To pay a ransom for a kidnapped person



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.