| [chuộc] |
| | to get something out of pawn; to redeem |
| | Chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ |
| To redeem a plot of land mortgaged to a landlord |
| | to atone for...; to redeem |
| | Lập công chuộc tội |
| To accomplish a distinguished service and redeem one's offence |
| | Tôi phải làm gì để chuộc lại những lỗi lầm của mình? |
| What can I do to atone for my mistakes? |
| | to ransom |
| | Chuộc một người bị bắt cóc |
| To ransom a kidnapped person; To pay a ransom for a kidnapped person |