Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn xác



adj
Fully accurate
pháo binh bắn rất chuẩn xác the artillery fire was fully accurate

[chuẩn xác]
tính từ
fully accurate, exact, true, accurate
pháo binh bắn rất chuẩn xác
the artillery fire was fully accurate
danh từ
accuracy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.