|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuôi
noun Handle, hilt chuôi dao a knife handle chuôi gươm a sword hilt nắm đằng chuôi to be on the safe side, to play for safety
| [chuôi] | | danh từ | | | Handle, grip; (dao) haft; (búa) shaft; (vũ khí) hilt | | | chuôi dao | | a knife handle | | | chuôi gươm | | a sword hilt | | | nắm đằng chuôi | | | to be on the safe side, to play for safety |
|
|
|
|