Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiều chuộng



verb
To coddle; to pamper

[chiều chuộng]
động từ
To pamper; please; treat with kindness and consideration
một đôi vợ chồng biết chiều chuộng nhau
a couple who know how to pamper each other



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.