|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiết trung
verb
To practise eclectism một đề nghị có tính chất chiết trung a proposal with an eclectic character
adj
Eclectic
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiết trung] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | eclectic; middle-of-the-road | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một đề nghị có tính chất chiết trung | | a proposal with an eclectic character |
|
|
|
|