|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến dịch
noun Campaign, movement phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè to launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)
| [chiến dịch] | | | drive; campaign; operation | | | Chiến dịch Hồ Chí Minh The | | Ho Chi Minh campaign | | | Chiến dịch Bão sa mạc | | Operation Desert Storm | | | Chiến dịch quảng cáo | | Publicity/advertising campaign | | | Phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè | | To launch a summer prophylactic hygiene campaign |
|
|
|
|