|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêu hồn
| [chiêu hồn] | | | To call up the soul (of a dead person), call the souls of the dead home; necromancy; summon the spirits of the absent by burning incense | | | Chiêu hồn thiết vị lễ thường (truyện Kiều ) | | To rest her soul, they set her tablet up |
To call up the soul (of a dead person)
|
|
|
|