|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêu
noun xem cô chiêu verb To wash down cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước to wash down each tablet of medicine with a sip of water To recruit adj Left tay chiêu đập niêu không vỡ the left hand cannot break an earthen pot
| [chiêu] | | | welcome | | danh từ | | | mandarin's daughter (như cô chiêu) | | động từ | | | To wash down (with), take some water, etc...(after)) | | | cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước | | to wash down each tablet of medicine with a sip of water | | | To recruit | | tính từ | | | Left | | | tay chiêu đập niêu không vỡ | | the left hand cannot break an earthen pot | | | chân nam đá chân chiêu | | | reel, stagger, totter |
|
|
|
|