|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chay
adj Vegetarian ăn chay ngày rằm to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month nhà chùa ăn cơm chay bonzes are on a vegetarian diet Plain (without salt or meat) bánh chưng chay a plain sticky rice cake dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer thửa ruộng cấy chay a field grown with rice without manure noun Service (for the peace of some dead person's soul)
| [chay] | | | vegetarian | | | Tiệm cơm chay | | Vegetarian restaurant | | | plain (without salt or meat) | | | Bánh chưng chay | | A plain sticky rice cake | | | (dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) without manure; without fertilizer | | | Thửa ruộng cấy chay | | A field grown with rice without manure |
|
|
|
|