Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chay



adj
Vegetarian
ăn chay ngày rằm to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month
nhà chùa ăn cơm chay bonzes are on a vegetarian diet
Plain (without salt or meat)
bánh chưng chay a plain sticky rice cake
dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer
thửa ruộng cấy chay a field grown with rice without manure
noun
Service (for the peace of some dead person's soul)

[chay]
vegetarian
Tiệm cơm chay
Vegetarian restaurant
plain (without salt or meat)
Bánh chưng chay
A plain sticky rice cake
(dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) without manure; without fertilizer
Thửa ruộng cấy chay
A field grown with rice without manure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.