|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chang chang
| [chang chang] | | | (nói về nắng) blazing; scorching; blistering | | | Nắng hè chang chang | | The summer sun blazes down | | | Trời nắng chang chang | | The sun is blazing |
(nói về trời nắng) Blazing nắng hè chang chang the summer sun blazes down
|
|
|
|