Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chai


flask
Lĩnh vực: y học
tylosis
  • sự tạo chai: tylosis
  • bài toán cổ chai
    bottle neck problem
    bài toán cổ chai
    bottleneck assignment problem
    bài toán cổ chai
    bottle-neck problem
    bàn làm lạnh chai
    undercounter bottle cooler
    bộ (dàn) làm lạnh chai
    bottle cooler
    bộ dò chỗ rò chai
    bottle leak detector
    bộ phát hiện chai rò
    bottle leak detector
    cắt bỏ chai
    ectylotic
    chai Klein
    Klein bottle
    chai Klein
    Kleins
    chai Klein
    klein's bottle
    chai Leyden
    Leyden jar
    chai bảo quản môi chất lạnh
    refrigerant storage cylinder
    chai chất phản ứng
    reagent
    chai chứa nước bình điện
    battery jars
    chai có nút nhám
    stoppered bottle
    chai cổ đúc sẵn
    bottle with molded neck
    chai cổ đúc sẵn
    bottle with moulded neck
    chai cổ hẹp
    narrow-necked bottle
    chai định lượng
    filling bottles
    chai đo tỷ trọng
    density bottle
    chai đựng thuốc
    phial
    chai ga
    charging bottle
    chai ga
    gas bottle
    chai ga
    refrigerant can
    chai ga
    refrigerant charge bottle
    chai ga
    refrigerant cylinder
    chai ga
    refrigerant storage
    chai ga
    refrigerant storage cylinder
    chai ga
    service cylinder



    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.