Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chửi thề



verb
to swear at; to bounce out; to slip out

[chửi thề]
to swear
Đừng chửi thề trước mặt trẻ con!
Don't swear in front of the children!
Chửi thề một tràng
To let out a string of oaths
Tiếng chửi thề
Four-letter word; swear-word
Chửi thề luôn mồm
To swear like a trooper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.