|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chửi thề
verb to swear at; to bounce out; to slip out
| [chửi thề] | | | to swear | | | Đừng chửi thề trước mặt trẻ con! | | Don't swear in front of the children! | | | Chửi thề một tràng | | To let out a string of oaths | | | Tiếng chửi thề | | | Four-letter word; swear-word | | | Chửi thề luôn mồm | | | To swear like a trooper |
|
|
|
|