|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứ lị
| [chứ lị] | | | On the contrary, certainly, surely; naturally, of course | | | anh bảo quyển sách không hay à? Hay lắm chứ lị! | | you say this book is not interesting ? On the contrary, very interesting! |
On the contrary, certainly anh bảo quyển sách không hay à? Hay lắm chứ lị! you say this book is not interesting? On the contrary, very interesting!
|
|
|
|