|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ trì
verb To be the main responsible person for, to sponsor người chủ trì tờ báo the main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper
| [chủ trì] | | động từ | | | to preside over sth | | | cuộc họp do đảng ủy nhà máy chủ trì | | a meeting presided over by the factory's party executive committee |
|
|
|
|