|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ tâm
noun Deliberate intention việc làm có chủ tâm an action of deliberate intention, an intentional action verb To intend, to mean nó không chủ tâm làm hại he meant no harm
| [chủ tâm] | | danh từ | | | deliberate intention, purpose, intention | | | việc làm có chủ tâm | | an action of deliberate intention, an intentional action | | động từ | | | to intend (to), mean, be about (to) | | | nó không chủ tâm làm hại | | he meant no harm | | tính từ | | | intentional, deliberate |
|
|
|
|