Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ nghĩa



noun
Doctrine, -ism
chủ nghĩa duy tâm idealism
chủ nghĩa tư bản capitalism
adj
-ist
hiện thực chủ nghĩa realist
tư bản chủ nghĩa capitalist

[chủ nghĩa]
doctrine; ism
Chủ nghĩa Mác
Marxism
Chủ nghĩa duy tâm
Idealism
Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn cuối cùng của chủ nghĩa tư bản
Imperialism is the last stage of capitalism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.