|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ mưu
noun Instigator, principal Deliberate scheme, intentional plan phá hoại có chủ mưu to commit sabotage under a deliberate scheme verb To contrive, to instigate master mind
| [chủ mưu] | | | xem người chủ mưu | | | xem cố ý | | | Phá hoại có chủ mưu | | To commit sabotage under a deliberate scheme | | | to contrive; to instigate; to mastermind | | | Vụ khiêu khích do những kẻ quá khích chủ mưu | | A provocation contrived by the extremists |
|
|
|
|