Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ mưu



noun
Instigator, principal
Deliberate scheme, intentional plan
phá hoại có chủ mưu to commit sabotage under a deliberate scheme
verb
To contrive, to instigate master mind

[chủ mưu]
xem người chủ mưu
xem cố ý
Phá hoại có chủ mưu
To commit sabotage under a deliberate scheme
to contrive; to instigate; to mastermind
Vụ khiêu khích do những kẻ quá khích chủ mưu
A provocation contrived by the extremists



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.