Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ đạo



adj
Decisive

[chủ đạo]
tính từ
Decisive
vai trò chủ đạo của công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân
the decisive role of industry in the national economy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.