|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chợt
adv Suddenly trời đang nắng chợt có mưa rào it was shining when a sudden shower came chợt nhớ lại chuyện cũ to suddenly remember a past happening
| [chợt] | | phó từ | | | Suddenly, all of a sudden, unexpectedly | | | trời đang nắng chợt có mưa rào | | it was shining when a sudden shower came | | | chợt nhớ lại chuyện cũ | | to suddenly remember a past happening | | động từ | | | be scratched |
|
|
|
|