|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chờn vờn
verb To swim about, to cruise đàn cá chờn vờn trên mặt hồ the school of fish swim about in the lake tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi the enemy ships were cruising off shore
| [chờn vờn] | | động từ | | | To swim about, to cruise; turn round; flutter about | | | đàn cá chờn vờn trên mặt hồ | | the school of fish swim about in the lake | | | tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi | | the enemy ships were cruising off shore |
|
|
|
|