|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chờ đợi
| [chờ đợi] | | | to wait; to await; to expect | | | Bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi | | To sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting | | | Sống trong nỗi chờ đợi | | To live in expectation | | | Mọi sự rồi sẽ đến với người chịu khó chờ đợi, miễn là người ấy biết rõ mình đang chờ đợi cái gì | | All things come to him who waits, provided he knows what he is waiting for |
To wait bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
|
|
|
|