|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chờ
verb To wait chờ bạn to wait for one's friend chờ tàu to wait for one's train
| [chờ] | | | to wait; to await; to expect | | | Chờ bạn | | To wait for one's friend | | | Chờ tàu | | To wait for one's train | | | Những binh sĩ đang chờ phục viên | | Soldiers awaiting discharge | | | Bưu kiện đang chờ người nhận | | Parcel awaiting delivery | | | Chờ cơm ai | | To expect somebody for dinner |
|
|
|
|