|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chớp
noun Lightning nhanh như chớp quick as lightning Flash, flare ánh chớp lửa hàn the flashing light of the soldering iron chớp đạn làm sáng rõ một vùng the flashes of shells lit up a whole area Xem cửa chớp verb To flash, to flare up ánh đèn chớp nhiều lần the lamp's light flashed many times chớp đèn pin to flash a torch To wink, to blink
| [chớp] | | danh từ | | | Lightning | | | nhanh như chớp | | quick as lightning | | | Flash, flare | | | ánh chớp lửa hàn | | the flashing light of the soldering iron | | | chớp đạn làm sáng rõ một vùng | | the flashes of shells lit up a whole area | | | Xem cửa chớp | | động từ | | | To flash, to flare up | | | ánh đèn chớp nhiều lần | | the lamp's light flashed many times | | | chớp đèn pin | | to flash a torch | | | To wink, to blink | | | nhìn không chớp | | to gaze without blinking | | | chớp mắt lia lịa | | to wink repeatedly | | | To shoot (a picture) | | | To project, to show (a film) | | | trong chớp mắt | | in a wink, in the winkling of an eye | | | trong chớp mắt biến đi đâu mất | | to disappear in a wink (in a jiffy) | | | To pinch, steal; kidnap; abduct | | | cái bút vừa bị chớp mất | | my pen has just been pinched in a jiffy | | | To snatch; seize | | | chớp lấy thời cơ / cơ hội | | to snatch an opportunity, seize an opportunity, cash in on (something) |
|
|
|
|