|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chộp
verb To snatch, to grab, to nab chộp được con ếch to grab a frog nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng on the sounding of the alarm, he snatched a rifle chộp gọn toán biệt kích to nab roundly a band of enemy commandoes
| [chộp] | | động từ | | | To snatch, to grab, to nab, to catch, to seize | | | chộp được con ếch | | to grab a frog | | | nghe báo động, chộp ngay lấy khẩu súng | | on the sounding of the alarm, he snatched a rifle | | | chộp gọn toán biệt kích | | to nab roundly a band of enemy commandoes |
|
|
|
|