Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chổi



noun
Broom
chổi rơm a straw broom
Brush
chổi than a carbon brush
chổi cùn rế rách odds and ends

[chổi]
danh từ
broom (sao chổi comet)
chổi rơm
a straw broom
camphor
dầu chổi
camphor oil
brush
chổi than
a carbon brush
chổi cùn rế rách
odds and ends
chổi mới sạch nhà
a new broom sweeps clean, new brooms sweep clean



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.