|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chổi
noun Broom chổi rơm a straw broom Brush chổi than a carbon brush chổi cùn rế rách odds and ends
| [chổi] | | danh từ | | | broom (sao chổi comet) | | | chổi rơm | | a straw broom | | | camphor | | | dầu chổi | | camphor oil | | | brush | | | chổi than | | a carbon brush | | | chổi cùn rế rách | | | odds and ends | | | chổi mới sạch nhà | | a new broom sweeps clean, new brooms sweep clean |
|
|
|
|