|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chốt
noun như tốt Bolt, fastening pin cotter pin cái chốt cửa a door bolt rút chốt an toàn của lựu đạn to undo the safety pin of a hand-grenade Crux (of a problem) Commanding position verb To bolt chốt cửa lại to bolt a door
| [chốt] | | danh từ | | | như tốt | | | Bolt, fastening pin, pin, tenon; key, dowel | | | cái chốt cửa | | a door bolt | | | rút chốt an toàn của lựu đạn | | to undo the safety pin of a hand-grenade | | | Crux (of a problem) | | | Commanding position | | | địch cắm chốt ở đầu làng | | the enemy set up a commanding position at the entrance of the village | | động từ | | | To bolt | | | chốt cửa lại | | to bolt a door | | | chốt giữ To set up a commanding position | | | chốt giữ một điểm cao | | to set a commanding post on a height |
|
|
|
|