|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chối
verb To deny chứng cứ rành rành mà còn chối though the evidence was obvious, he denied To refuse, to turn down ngại đi, cho nên tìm lý do để chối being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation adj Unbearable, intolerable, insupportable nói những điều nghe rất chối tai to say things intolerable to hear gánh nặng chối cả hai vai to carry burden unbearable to both shoulders
| [chối] | | động từ | | | to deny, disclaim, refuse, turn down | | | chứng cứ rành rành mà còn chối | | though the evidence was obvious, he denied | | | ngại đi, cho nên tìm lý do để chối | | being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation | | tính từ | | | unbearable, intolerable, insupportable | | | nói những điều nghe rất chối tai | | to say things intolerable to hear | | | gánh nặng chối cả hai vai | | to carry burden unbearable to both shoulders | | | be gorged with, not to want anymore |
|
|
|
|