|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chốc chốc
| [chốc chốc] | | | From time to time, now and then | | | chuông điện thoại chốc chốc lại reo | | the telephone bell rang from time to time |
From time to time, now and then chuông điện thoại chốc chốc lại reo the telephone bell rang from time to time
|
|
|
|