|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chốc
noun
Impetigo
Moment, instant, while im lặng một chốc to keep silent for a while chốc nữa hãy đi wait a moment before you go
![](img/dict/02C013DD.png) | [chốc] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | impetigo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | moment, instant, while | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | im lặng một chốc | | to keep silent for a while | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chốc nữa hãy đi | | wait a moment before you go | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lửa hương chốc để lạnh lùng bấy lâu (truyện Kiều) | | So long you've let love's fire burn to cold ash | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (of time) fly | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | scabs (on scalp) (chốc đầu) |
|
|
|
|