|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỏm
noun
Top chỏm núi a mountain top chỏm mũ a hat top
Top tuft of hair (left on shaven head of young children) bạn thân từ thời còn để chỏm to be pals from a child
![](img/dict/02C013DD.png) | [chỏm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Top (of head, tree), peak, summit (of mountain) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chỏm núi | | a mountain top | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chỏm mũ | | a hat top | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Top tuft of hair (left on shaven head of young children), tuft of hair grown on shaven head of little child | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bạn thân từ thời còn để chỏm | | to be pals from a child |
|
|
|
|