|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ trích
verb
To criticize, to censure bị chỉ trích kịch liệt to be violently criticized, to come under heavy criticisms
![](img/dict/02C013DD.png) | [chỉ trích] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To criticize, censure; carp (at), find fault (with) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhân dân thế giới chỉ trích chính sách xâm lược của đế quốc | | the world peoples censure the imperialists' policy of aggression | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bị chỉ trích kịch liệt | | to be violently criticized, to come under heavy criticisms |
|
|
|
|