|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ tiêu
noun Target, norm, quota xây dựng chỉ tiêu sản xuất to elaborate the production target đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng to reach both qualitative and quantitative norms
| [chỉ tiêu] | | danh từ | | | Target, norm, quota; showing; planned/scheduled figures; norm | | | xây dựng chỉ tiêu sản xuất | | to elaborate the production target | | | đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng | | to reach both qualitative and quantitative norms | | | vượt chỉ tiêu của năm ngoái | | exceed last year's showing | | | chỉ tiêu kỹ thuật | | technical standard | | | hoàn thành chỉ tiêu | | fill the norm |
|
|
|
|