Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ huy



verb
To command, to conduct, to direct
chỉ huy cuộc hành quân to command a march
chỉ huy một đại đội to command a company
chỉ huy dàn nhạc giao hưởng to conduct a symphony orchestra
ban chỉ huy công trường the management of a construction site
noun
Commander, commanding officer, conductor, director

[chỉ huy]
to conduct; to direct; to command
ở đây ai (là người ) chỉ huy?
Who is in command here?
Chỉ huy cuộc hành quân
To command a march
Chỉ huy một tiểu đoàn
To be in command of a battalion; To command a battalion
Chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
To conduct a symphony orchestra
Ban chỉ huy công trường
The management of a construction site
director; commander



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.