Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ điểm



verb
To pinpoint, to inform
máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn the plane pinpointed (the target) for the artillery
noun
Informer
làm chỉ điểm cho địch to act as an informer for the enemy

[chỉ điểm]
to pinpoint; to inform
Máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn
The plane pinpointed (the target) for the artillery
Tên gián điệp chỉ điểm cho giặc bắt cán bộ
The spy informed the aggressors to arrest militants
gumshoe; agent provocateur; stool-pigeon; ratfink; nark; informer; undercover agent
Làm chỉ điểm cho địch
To act as an informer for the enemy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.