|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chểnh mảng
verb To neglect, to slack off in (one's duty) chểnh mảng việc học hành to neglect (slack off in) one's studies canh gác chểnh mảng to mount negligent guard, to mount lax guard
| [chểnh mảng] | | động từ | | | to neglect, to slack off in (one's duty) | | | chểnh mảng việc học hành | | to neglect (slack off in) one's studies | | | canh gác chểnh mảng | | to mount negligent guard, to mount lax guard | | tính từ | | | careless, negligent; neglectful |
|
|
|
|